Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tinh tường


như tinh thông
cohérent et clair; qui voit clair.
Lời giải thích tin tường
des explications cohérentes et claires;
Đôi mắt tin tường
des yeux qui voient clair.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.